TIN TỨC TIN TỨC
Trang chủ / Tin tức / Tin tức ngành / Ống PPR hoạt động như thế nào về khả năng chống ăn mòn và kháng hóa chất?

Ống PPR hoạt động như thế nào về khả năng chống ăn mòn và kháng hóa chất?

Ống PPR vượt trội về khả năng chống ăn mòn và kháng hóa chất, chủ yếu là do đặc tính vật liệu của nó cho phép nó chống lại sự tấn công của các chất và hóa chất ăn mòn khác nhau.

Ống PPR được làm bằng polypropylen và có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Nó đặc biệt thích hợp để vận chuyển nước, hóa chất và các chất lỏng khác, đặc biệt là trong các ứng dụng công nghiệp. Khả năng chống ăn mòn của nó được thể hiện ở các khía cạnh sau:

Ống PPR có khả năng chống tự nhiên đối với các ion khác nhau trong nước, chẳng hạn như ion clorua và ion canxi, và sẽ không bị rỉ sét hoặc đóng cặn như ống kim loại. Bề mặt bên trong của nó mịn và không bị ăn mòn do tiếp xúc lâu dài với nước. Nó phù hợp cho việc vận chuyển lâu dài nước sinh hoạt, nước uống, v.v.

Ống PPR có khả năng chịu đựng tốt hầu hết các dung dịch axit yếu và kiềm yếu. Điều này cho phép nó duy trì tuổi thọ lâu dài khi xử lý một số hóa chất có tính axit và kiềm và không bị ăn mòn do phản ứng hóa học. Dung sai này rất nổi bật khi vận chuyển nước thải công nghiệp, nước thải hoặc chất lỏng hóa học khác.

So với ống kim loại, ống PPR không có hiện tượng ăn mòn điện hóa. Ống kim loại dễ xảy ra phản ứng điện hóa trong môi trường ẩm ướt hoặc mặn, gây rỉ sét và hư hỏng, trong khi ống PPR là nhựa và không gặp phải loại ăn mòn này.

PPR Antibacterial Pipe

Ống PPR cho thấy khả năng chống chịu tốt với hầu hết các hóa chất thông thường, khiến chúng phù hợp với các hệ thống đường ống vận chuyển hóa chất hoặc xử lý chất thải khác nhau. Khả năng kháng hóa chất của nó bao gồm:

Ống PPR có khả năng chống chịu tốt với hầu hết các axit vô cơ, kiềm và muối. Ví dụ, axit sulfuric loãng, natri hydroxit, axit nitric, v.v. sẽ không có ảnh hưởng đáng kể đến vật liệu PPR, khiến chúng rất thích hợp cho các ứng dụng trong đường ống hóa học vận chuyển môi trường ăn mòn.

Ống PPR có khả năng chịu đựng nhất định đối với hầu hết các dung môi hữu cơ như rượu và ete, cho phép chúng được sử dụng trong một số ngành công nghiệp liên quan đến hợp chất hữu cơ. Tuy nhiên, một số dung môi mạnh như benzen hoặc hydrocacbon clo hóa nồng độ cao có thể có ảnh hưởng nhất định đến ống PPR, do đó cần có thiết kế đặc biệt hoặc các ống đặc biệt khác khi tiếp xúc với các chất đó.

Ống PPR có độ ổn định hóa học cực cao, dù tiếp xúc với hóa chất trong thời gian dài cũng không xảy ra phản ứng hóa học khiến ống bị hư hỏng, rò rỉ. Vì vậy, ống PPR được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống đường ống trong lĩnh vực hóa chất, dược phẩm, thực phẩm.

Mặc dù các ống kim loại truyền thống như ống thép và ống đồng có độ bền cao nhưng khả năng chống ăn mòn lại kém hơn nhiều so với ống PPR. Ống kim loại rất dễ bị ăn mòn bởi khoáng chất và dung dịch axit-bazơ trong nước, đặc biệt là ống thép, ống sắt dễ bị rỉ sét dẫn đến tắc nghẽn, rò rỉ. Ống PPR sẽ không bị rỉ sét và không dễ bị đóng cặn.

So với ống PVC, ống PPR có ưu điểm về khả năng chịu nhiệt độ cao, chịu áp lực và kháng hóa chất. Mặc dù ống PVC cũng có khả năng chống ăn mòn nhất định nhưng ống PPR có độ ổn định tốt hơn trong môi trường nhiệt độ cao và sẽ không bị mềm hay biến dạng ở nhiệt độ cao như PVC.

Ống PPR có hiệu suất tuyệt vời trong khả năng chống ăn mòn và kháng hóa chất, khiến chúng trở nên lý tưởng để vận chuyển nước, hóa chất và các chất lỏng ăn mòn khác nhau. So với ống kim loại và các ống nhựa khác, ống PPR không chỉ có thể chống xói mòn ion trong nước mà còn chịu được sự phá hủy của các dung dịch axit-bazơ khác nhau, kéo dài tuổi thọ sử dụng của chúng.

Công ty TNHH ống Zhongsu Thượng Hải
Công ty TNHH ống Zhongsu Thượng Hải