CAP PPR . Sau đây là một phân tích chi tiết về hiệu suất của giới hạn PPR trong ba khía cạnh này:
Hiệu suất nén
Dung sai áp suất cao: Vật liệu polypropylen (PPR) được sử dụng trong nắp PPR có khả năng chống áp suất tốt. Trong các hệ thống đường ống cấp nước tiêu chuẩn, các đường ống và phụ kiện PPR (bao gồm cả PPR) thường có thể chịu được áp lực cao hơn, thường là áp lực nước 0,8-1.0 MPa (megapascal), phù hợp cho nguồn cung cấp nước dân dụng phổ biến, hệ thống nước nóng và đường ống công nghiệp.
Tính ổn định lâu dài: CAP PPR có thể duy trì khả năng chống áp suất trong quá trình sử dụng lâu dài, đặc biệt là trong các môi trường có thay đổi áp suất lớn và vẫn có thể duy trì tuổi thọ dài. Theo ISO 15874, các ống và phụ kiện PPR có thể chịu được nhiệt độ nước dưới 80 ° C và áp suất tương ứng mà không bị vỡ trong khi sử dụng lâu dài.
Khả năng chịu áp lực được cải thiện: Với việc cải thiện quá trình vật liệu PPR, giới hạn PPR trên thị trường hiện có thể đáp ứng nhiều ứng dụng kỹ thuật hơn về khả năng chống áp suất cao, đặc biệt là trong các hệ thống như các tòa nhà cao tầng và ống nước công nghiệp và ống nước công nghiệp, và Kháng áp lực cũng đã được cải thiện đáng kể.
Hiệu suất kéo
Độ bền kéo tuyệt vời: bản thân polypropylen (PPR) có độ bền kéo cao, do đó, nắp PPR không dễ bị biến dạng hoặc ngắt kéo trong quá trình lắp đặt và duy trì hệ thống đường ống. Nói chung, cường độ kéo của nắp PPR có thể đạt 20-40 MPa (megapascals), cho phép nó chịu được lực kéo lớn hơn trong quá trình áp dụng.
Tính linh hoạt: Mặc dù vật liệu PPR có đặc tính kéo tốt, nhưng chúng cũng có một mức độ linh hoạt nhất định. Trong quá trình lắp đặt, chúng có thể thích nghi với sự giãn nở nhiệt và co thắt của đường ống để tránh vỡ hoặc biến dạng do nồng độ ứng suất do sự khác biệt về nhiệt độ.
Biến dạng độ bền kéo: Trong điều kiện tải cao và độ căng cao, biến dạng kéo của nắp PPR có thể bị hạn chế, đặc biệt là dưới đường kính ống lớn hơn hoặc áp suất lớn hơn. Các khớp và hiệu ứng niêm phong cần được đảm bảo trong quá trình thiết kế và xây dựng để tránh thiệt hại do căng thẳng quá mức.
Kháng ăn mòn
Khả năng chống ăn mòn hóa học: CAP PPR có khả năng chống ăn mòn hóa học mạnh và có thể chống ăn mòn từ hầu hết các axit, kiềm và dung dịch muối. Điều này cho phép giới hạn PPR có hiệu quả tránh thiệt hại cho các đường ống bằng các chất ăn mòn trong các ứng dụng như đường ống công nghiệp và vận chuyển hóa học.
Khả năng chống ăn mòn nước: Vật liệu PPR hoạt động tốt trong ăn mòn nước và có thể ngăn ngừa hiệu quả các vấn đề ăn mòn phổ biến trong các ống nước, chẳng hạn như rỉ sét hoặc ảnh hưởng của khí ăn mòn. Trong các hệ thống ống nước, nó đặc biệt thích hợp cho các đường ống có chất lượng nước khác nhau như nước máy, nước ngầm và nước nóng.
Kháng ăn mòn sinh học: Vật liệu PPR có tác dụng ức chế mạnh đối với sự phát triển của vi sinh vật và không dễ dàng bị xâm chiếm bởi các sinh vật như vi khuẩn hoặc tảo, đảm bảo sự sạch sẽ và ổn định lâu dài của chất lượng nước trong đường ống. Điều này đặc biệt quan trọng đối với ngành công nghiệp xử lý nước, ngành chế biến thực phẩm, v.v.
Kháng UV: Vật liệu PPR có khả năng chống tia cực tím tốt và không dễ bị lão hóa hoặc chống đỡ do tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, do đó kéo dài tuổi thọ dịch vụ của họ. Trong môi trường ngoài trời hoặc ngoài trời, CAP PPR có thể duy trì khả năng chống ăn mòn tốt.
CAP PPR có khả năng nén tuyệt vời, sức cản kéo và ăn mòn và phù hợp cho nhiều ứng dụng. Hiệu suất nén của nó đảm bảo sự ổn định lâu dài trong môi trường áp suất nước cao, hiệu suất kéo của nó đảm bảo rằng nó không dễ bị biến dạng hoặc hư hỏng trong quá trình kéo dài và lắp đặt, và khả năng chống ăn mòn của nó làm cho nó có khả năng thích nghi cao trong nhiều môi trường hóa học và môi trường chất lượng nước. Do hiệu suất tuyệt vời của vật liệu PPR, CAP PPR được sử dụng rộng rãi trong cung cấp nước, HVAC, đường ống công nghiệp và các lĩnh vực khác, và có thể đáp ứng các yêu cầu hiệu suất cao của xây dựng và kỹ thuật hiện đại cho các phụ kiện đường ống.33333333